Có 2 kết quả:

失踪 shī zōng ㄕ ㄗㄨㄥ失蹤 shī zōng ㄕ ㄗㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be missing
(2) to disappear
(3) unaccounted for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be missing
(2) to disappear
(3) unaccounted for

Bình luận 0