Có 2 kết quả:
失踪 shī zōng ㄕ ㄗㄨㄥ • 失蹤 shī zōng ㄕ ㄗㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be missing
(2) to disappear
(3) unaccounted for
(2) to disappear
(3) unaccounted for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be missing
(2) to disappear
(3) unaccounted for
(2) to disappear
(3) unaccounted for
Bình luận 0